blogradio.vn – Anh tập hít sâu, tập nhắm mắt để nghe tiếng gió, nghe tiếng chim ngoài xa. Thậm chí, có lần anh mỉm cười khi thấy một con kiến bò qua tay mình – cái sự sống nhỏ bé ấy khiến anh thấy mình vẫn còn là một phần của thế giới, dù chỉ là tạm.
***
Căn phòng xử án sáng lòa dưới những bóng đèn huỳnh quang. Hùng ngồi trên băng ghế dành cho bị cáo, hai bàn tay lạnh toát trong chiếc còng. Anh nghe tim mình đập dồn, từng nhịp như búa bổ vào lồng ngực. Trước mặt là vành móng ngựa, phía sau lưng là cả một rừng ánh mắt – ánh mắt soi mói, ánh mắt thương hại, và cả ánh mắt căm phẫn.
Tiếng búa gõ xuống. Vị thẩm phán trịnh trọng đọc:
“Nhân danh nước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam… tuyên phạt bị cáo Nguyễn Văn Hùng tử hình về tội vận chuyển trái phép chất ma túy.”
Âm thanh đó dội thẳng vào tai Hùng, vang vọng, chát chúa. Cả căn phòng như lặng đi. Hùng mở miệng nhưng cổ họng nghẹn ứ, không phát ra nổi một tiếng nào. Anh không nhớ mình đã đứng hay ngồi, chỉ biết đôi chân run lẩy bẩy, còn trước mắt là bóng dáng gầy guộc của người cha già – mái tóc bạc lốm đốm, bộ quân phục cũ sờn vai.
Ông ngồi hàng ghế sau, hai bàn tay nắm chặt, gương mặt cương nghị mà nhăn nhúm. Một đời ông từng là niềm tự hào của đơn vị, từng nhận huân chương trên bục lễ, từng đứng hiên ngang giữa thao trường. Thế mà bây giờ, ông ngồi lặng như pho tượng, ánh mắt không dám nhìn thẳng vào con trai.
Hùng muốn gọi “Bố ơi!”, nhưng tiếng nghẹn lại nơi cuống họng. Hình ảnh tuổi thơ bất giác ùa về: buổi sáng mùa đông rét cắt da, ông dạy Hùng xếp chăn vuông vắn như trong doanh trại, dạy đứng thẳng, không được cúi đầu. Hùng từng ngước nhìn bố như một người hùng. Giờ đây, chính anh lại biến bố thành người phải cúi đầu trước thiên hạ.
Bản án khép lại. Tiếng bàn ghế xô dịch, tiếng người xì xào, tiếng khóc thút thít đâu đó. Hùng bị áp giải ra ngoài. Trên đường đi, anh thoáng nghe tiếng mẹ nấc nghẹn sau lưng. Mắt nhòe đi, nhưng anh không dám ngoái lại.
Cửa xe thùng khép lại, để lại phía sau tiếng gọi thất thanh:
“Hùng ơi…”
Cánh cửa sắt nặng nề khép lại sau lưng. Một âm thanh “keng” vang vọng, lạnh lẽo như khóa chặt cả thế giới.
Hùng đứng khựng trong bóng tối nhạt nhòa. Buồng giam chỉ chừng vài mét vuông, bốn bức tường ẩm thấp, trên cao có một ô cửa sổ nhỏ bị chấn song sắt, ánh sáng lọt vào yếu ớt, lơ lửng như sợi dây mong manh nối với đời ngoài kia. Góc buồng là chiếc chiếu rách trải trên nền xi măng. Một chiếc chăn cũ, mùi ẩm mốc ngai ngái. Một cái bô bằng nhôm xỉn màu. Hết.
Cái lạnh trong phòng không phải từ gió, mà từ chính sự cô độc. Nó thấm vào da, len lỏi vào xương, khiến Hùng rùng mình.
Anh ngồi phịch xuống nền, đầu óc quay cuồng. Tiếng xích sắt nơi cổ tay còn hằn lại, buốt đến tận tim. Vài tiếng chân quản giáo vang ngoài hành lang, nhịp đều đều, dội qua bức tường dày. Mỗi âm thanh khô khốc ấy như nhắc anh: Mày là tử tù. Đếm ngược đã bắt đầu.
Đêm xuống. Bóng tối dày hơn. Mắt Hùng quen dần, thấy mảng tường bong tróc, từng vệt nước loang loang như hình thù ma quái. Anh nằm xuống chiếu, mắt dán lên trần. Nhưng chỉ vừa chợp mắt, những hình ảnh ghê rợn đã ập đến: kim tiêm sáng loáng, bàn tay lạ lẫm kéo dây garo, tiếng đếm ngược lạnh lùng…
Hùng bật dậy, thở dồn dập, mồ hôi ướt đẫm lưng áo. Anh ôm đầu, tự hỏi:
“Chẳng lẽ… đây là kết thúc thật sao?”
Trong bóng đêm, ký ức ùa về. Anh nhớ lần còn bé, mỗi tối mùa hè mất điện, bố trải chiếu ngoài hiên, cả nhà nằm nghe tiếng dế gáy. Bố kể chuyện ngày còn hành quân, chuyện đồng đội ngã xuống vì Tổ quốc. Hùng từng tròn mắt nghe, ngưỡng mộ. Anh từng tụ nhủ: sau này mình cũng phải sống cho tử tế, đừng làm gì để bố mẹ xấu hổ.
Mà giờ đây… chính anh lại biến giấc mơ của bố thành cơn ác mộng.
Một con chuột chạy ngang, tiếng loạt xoạt khiến anh giật thót. Căn buồng biệt giam như chiếc hộp chôn sống, từng phút trôi qua nặng nề như đá tảng.
Đêm đầu tiên, Hùng không ngủ nổi. Mỗi lần nhắm mắt, trong đầu anh lại văng vẳng câu phán quyết ở tòa: “Tử hình… ”
Hai chữ ấy đập vào óc, vang vọng không ngừng.
Anh co người lại, ôm chặt lấy đầu gối, run lên như đứa trẻ lạc đường. Và trong cái lạnh hun hút của buồng giam, Hùng nhận ra – kể từ giây phút này, anh chỉ còn một con đường duy nhất để đi: con đường đến cái chết.
Tiếng giọt nước từ chiếc vòi rỉ nhỏ ngoài hành lang nhỏ giọt từng nhịp, vang vọng như tiếng đồng hồ đếm ngược. Hùng ngồi thu mình trong buồng giam, mắt vô định. Trong đầu, từng mảng ký ức lộn xộn cứ hiện về, rõ nét đến rợn người.
Ngày đó, anh mới ngoài ba mươi, làm công nhân trong một xưởng gỗ. Công việc không giàu sang nhưng cũng đủ sống. Mỗi sáng, anh cùng đồng nghiệp hì hục vác gỗ, chiều về ăn cơm với bố mẹ, cuộc sống bình dị, yên ổn.
Nhưng rồi những khoản nợ nần nhỏ nhặt bắt đầu chất chồng. Bạn bè rủ rê chơi cá độ bóng đá, rồi những lần vay nóng để trả, rồi lại thua. Hùng xoay xở mãi, càng ngày càng chìm sâu. Trong đầu anh khi ấy chỉ có một ý nghĩ duy nhất: phải kiếm một số tiền lớn thật nhanh để thoát ra.
Rồi cái ngày định mệnh đến. Một người bạn cũ, vốn trước kia chỉ xã giao, bỗng liên lạc. Hắn nói khẽ, giọng dỗ ngọt:
“Chỉ cần mày chở hộ một chuyến hàng, gói kín rồi, không ai biết đâu. Tiền công đủ cho mày trả hết nợ.”
Hùng còn ngần ngừ. Nhưng nỗi ám ảnh bởi đám chủ nợ thúc ép, cùng lời hứa “chỉ một lần thôi”, đã khiến anh gật đầu.
Đêm đó, Hùng nhận chiếc ba lô từ tay gã bạn. Hắn chỉ dặn: “Đừng mở ra. Cứ đi theo hướng này, đưa tận tay người ta.” Hùng gật đầu, tim đập nhanh, mồ hôi rịn đầy trán.
Anh biết trong đó là gì. Là ma túy. Là thứ mà báo chí vẫn viết, mà bố anh từng nghiêm giọng gọi là “tội ác của thời bình”.
Nhưng Hùng tự trấn an: chỉ lần này thôi, xong rồi mình sẽ quay lại làm ăn lương thiện.
Con đường quốc lộ đêm ấy vắng lặng. Tiếng động cơ xe máy rít lên trong gió. Hùng cứ thế phóng, trong đầu vang vọng một nỗi lo sợ mơ hồ. Rồi bất chợt, ánh đèn pha chói lòa rọi thẳng vào mặt. Tiếng còi hú, tiếng hô vang:
“Công an đây! Dừng lại!”
Hùng bủn rủn tay chân. Chiếc xe loạng choạng. Anh bị quật ngã xuống đường, bàn tay lạnh buốt khi bị còng. Trong khoảnh khắc ấy, mọi thứ sụp đổ. Anh biết đời mình coi như chấm hết.
Ký ức ấy như nhát dao cứa sâu vào tim. Trong bóng tối buồng giam, Hùng ôm đầu, thì thầm: “Chỉ một phút nông nổi… chỉ một phút thôi… ”
Anh nhớ tới ánh mắt bố ngày hay tin con bị bắt. Đó không phải là cơn giận dữ, mà là một nỗi đau nghẹn lại, đôi mắt đỏ ngầu, thất thần. Ông – người từng vượt qua bao trận mưa bom bão đạn – cuối cùng lại gục ngã trước chính con trai mình.
Hùng nhắm chặt mắt, nhưng nước mắt vẫn rỉ ra, nóng hổi trên gò má lạnh ngắt.
Những ngày đầu trong buồng giam, Hùng sống trong sợ hãi, nhưng rồi anh bắt đầu bám víu vào một tia hy vọng mong manh. Luật sư nói rằng với hoàn cảnh, với lý lịch của bố anh – một người lính từng có nhiều thành tích, đã hy sinh gần như cả tuổi trẻ cho đất nước – biết đâu tòa sẽ xem xét.
Mỗi sáng, khi nghe tiếng bước chân quản giáo đ ingang qua hành lang, tim Hùng lại thắt lại. Anh ngẩng đầu, căng tai chờ đợi, mong họ sẽ gọi tên mình để thông báo tin tức gì đó. Nhưng rồi chỉ là tiếng chìa khóa loảng xoảng, tiếng cửa sắt đóng sập, và bóng tối lại nuốt chửng căn phòng.
Trong những lần thăm gặp hiếm hoi, bố mẹ anh đến. Người mẹ lưng đã còng, bước đi run rẩy, mắt sưng đỏ vì khóc. Bố thì vẫn mặc bộ quần áo lính bạc màu, nhưng khuôn mặt cứng rắn năm nào giờ hằn sâu những nếp nhăn nặng trĩu.
Qua tấm kính dày, Hùng thấy bố cố giữ giọng bình tĩnh:

Bộ phát wifi 4G di động mini ROOSEE M610, chuẩn wifi 6
“Cố gắng lên con. Bố… đang đi khắp nơi xin cho con. Có lẽ… còn cơ hội.”
Nói đến đó, cổ ông nghẹn lại. Bàn tay run run đặt trên tấm kính, như muốn chạm vào bàn tay con trai.
Sau buổi gặp, Hùng ngồi lặng hàng giờ. Trong đầu anh hiện lên hình ảnh bố một mình chống gậy, lặn lội từ cơ quan này sang cơ quan khác. Người lính từng đứng hiên ngang giữa hàng quân, nay lại lặng lẽ cúi đầu, đưa đơn xin giảm án cho chính đứa con trai lầm lạc.
Ở nơi nào đó ngoài kia, chắc ông đang xếp hàng giữa đám đông, trên tay là xấp giấy tờ đã nhàu nát. Có lẽ ông phải nghe những lời từ chối, phải chịu những cái lắc đầu lạnh lùng. Nhưng ông vẫn đi, vẫn gõ cửa. Vì con trai.
Mỗi đêm, Hùng nghĩ đến điều ấy, một lần nữa lại nhen lên trong lòng một ngọn lửa nhỏ. Anh tự nhủ: Biết đâu mình sẽ được tha. Biết đâu còn cơ hội làm lại.
Anh bắt đầu tưởng tượng ra ngày trở về: bữa cơm có mẹ ngồi bên, có bố im lặng gắp cho con miếng cá. Anh sẽ lại đi làm, lại bắt đầu từ con số không, sẽ sống tử tế, không bao giờ để bố mẹ phải khổ thêm nữa.
Nhưng tất cả chỉ là tưởng tượng. Bởi thực tại vẫn là bốn bức tường đặc quánh và tiếng giọt nước rơi lạnh lẽo.
Hùng ôm lấy đầu, run rẩy thì thầm:
“Xin hãy cho con một cơ hội… ”
Một buổi sáng oi nồng, cánh cửa sắt bật mở. Quản giáo bước vào, tay cầm tờ giấy. Hùng bật dậy, tim đập dồn. Trong thoáng chốc, anh tưởng đó là tin vui.
Nhưng giọng đọc dõng dạc, vô cảm vang lên:
“Đơn xin giảm án… bị bác bỏ.”
Trời đất như sụp xuống. Tai Hùng ù đặc, đầu óc quay cuồng. Anh bám lấy song sắt, gào lên:
“Không! Các người nhầm rồi! Tôi còn cơ hội mà! Bố tôi… bố tôi là bộ đội, là người có công! Tôi còn trẻ, tôi sẽ làm lại, tôi sẽ… tôi… ”
Tiếng hét vỡ ra thành những âm thanh khản đặc, dồn dập, rồi nghẹn lại thành tiếng khóc nấc. Quản giáo quay đi, cánh cửa sắt khép lại lạnh lùng, bỏ mặc anh ngã quỵ xuống nền xi măng.
Những ngày sau đó, Hùng không còn là chính mình. Anh đập đầu vào tường, máu chảy loang lổ. Anh gào rú trong đêm, chửi rủa trời đất, chửi cả chính bản thân mình. Có lúc anh lôi chăn xé toạc, cào cấu đến rớm máu, như thể muốn xé nát cái sự sống tù đọng này.
Trong đầu anh, những tiếng thì thầm ma mị cứ vang lên:
“Chết đi cho xong… thoát hết… chẳng còn gì nữa đâu… ”
Có đêm, Hùng nghe thấy tiếng gọi tên tử tù khác. Tiếng bước chân kéo lê, tiếng cửa mở, tiếng xiềng xích loảng xoảng. Rồi im lặng. Một khoảng lặng chết chóc. Anh hình dung rõ cảnh họ bị đưa đi, bị cố định trên giường, kim tiêm đâm vào da thịt. Ý nghĩ đó khiến anh run lẩy bẩy, miệng lẩm bẩm:
“Rồi sẽ đến lượt mình… ngày mai… ngày kia… ”
Từng phút trôi qua, Hùng sống trong trạng thái nửa tỉnh nửa mê, như kẻ bị nhấn chìm trong vực sâu. Ánh mắt anh vằn đỏ, đôi môi khô nứt. Anh cười trong nước mắt, cười như điên:
“Tao chỉ muốn sống… chỉ muốn sống thôi… ”
Nhưng bốn bức tường vẫn im lìm. Ngoài kia, thế giới vẫn vận hành, còn anh thì bị bỏ rơi trong chiếc hố lạnh lẽo mang tên tử tù.
Đêm như một tấm vải đen che phủ, nhưng trong mắt Hùng nó không phải là im lặng – mà là tiếng vọng. Mọi âm thanh nhỏ nhất đều bị phóng đại, trở thành tiếng gào của một thế lực vô hình: tiếng nước nhỏ giọt, tiếng chuông đồng hồ trong dòng ký ức, tiếng dép lê trên hành lang, tiếng thì thầm của những người đã bị gọi đi. Tất cả quấn vào nhau, xoắn thành một sợi dây quấn chặt lấy tim anh.
Ban đầu là giấc mơ – một giấc mơ lặp lại. Hùng thấy mình nằm trên một tấm vải trắng, tay bị buộc chặt, trên người chỉ có áo bệnh nhân, chân tay lạnh như băng. Có người bước tới, giọng họ khô khốc như giấy: “Chuẩn bị.” Anh nghe thấy tiếng kim lách cách, cảm nhận được mùi cồn sát trùng, thấy mẩu ánh sáng rọi lên làn da. Rồi có tiếng đếm: “Ba… hai… một…” Anh bật dậy, ngồi thụp trên chiếu, tim đập như muốn nhảy ra khỏi lồng ngực, áo ướt đẫm mồ hôi. Một lúc lâu sau anh mới nhận ra mình đang ở trong buồng giam, không phải trên giường tiêm.
Ngày tiếp ngày, ranh giới giữa mộng và thực mỏng dần. Ban ngày, Hùng thấy những vết nứt trên tường như vết chân, chạy thành đường, kéo anh vào sâu, như thể bức tường dẫn tới một cánh cửa khác – cánh cửa của pháp trường. Ban đêm, anh nghe rõ bước chân mình vang vọng trong lòng đất, tiếng bước chân nhân đôi, nhân ba, rồi thành một đoàn người vô hình lướt qua. Những tiếng thì thầm – “Đến lượt mày” – nghe như từ bên trong hộp sọ.
Anh bắt đầu nói một mình. Những câu nói vô nghĩa chắp vá giữa lời xin lỗi và lời nguyền. Có lần quản giáo đi ngang nghe anh rên rỉ: “Xin lỗi… xin lỗi mọi người… bố ơi, đừng đến nữa…” Người quản giáo dừng lại, nhìn anh như nhìn một con thú bị thương, rồi quay đi – không ai dám can thiệp quá sâu. Thỉnh thoảng một tử tù khác ở phòng bên gõ nhẹ vào bức tường, lời gõ như một mã hiệu, như lời nhắc rằng họ còn đó, còn thở. Nhưng cái gõ ấy không xua đi được bóng tối trong đầu Hùng.
Hồi tưởng đổi sắc, bị méo mó bởi nỗi sợ. Những ký ức ngọt ngào thời thơ ấu – bố dạy anh xếp chăn, mẹ nấu những bữa cơm – bị biến thành những bức ảnh rạn nứt, méo mó như nhìn qua kính vỡ. Hùng nhìn thấy gương mặt bố, nhưng nó không phải là bố từng đứng hiên ngang với huân chương trên ngực – mà là một gương mặt lạ, ánh mắt trống rỗng, miệng mở ra phát ra những lời không liên quan. Anh nghe tiếng bố nói: “Con phải tử tế… ” nhưng giọng nói ấy bị biến tấu thành tiếng la mắng, thành tiếng thét: “Sao mày nỡ… ?” Rồi trong chốc lát, gương mặt bố biến mất, chỉ còn chỗ trống, một cái lỗ đen đục mà anh muốn nhét tay vào để tìm lại lời giải.
Cơn điên không chỉ ở trong đầu. Hùng bắt đầu hành động. Anh xô đổ chiếc bô, ném chăn lên trần, cào cấu bức tường cho đến khi móng tay rớm máu. Có đêm anh dùng mảnh chăn cặm vào miệng, tự cứa vào tay cho đỡ bứt rứt, cho mồ hôi, máu hòa vào mùi ẩm mốc, cho da thịt đau hơn là nỗi lo sợ vô hình. Những người trong trại gọi đó là nổi loạn của kẻ sắp chết; với Hùng, đó là cách anh cố kéo mình ra khỏi nỗi sợ, bằng mọi giá – dù giá phải trả là thân thể.

Anh cũng bắt đầu nói chuyện với tưởng tượng của mình – một người bạn tên “Không Ai” xuất hiện trong góc buồng. “Không Ai” luôn nghe anh kể, không phán xét, đôi mắt vô hình ấy nhìn anh bằng thứ ánh sáng mà Hùng thèm khát: ánh sáng của hiểu biết. Hùng kể với “Không Ai” về một lần anh đi đánh bạc, về tiếng đập cửa lúc nửa đêm của những chủ nợ, về lời hứa sẽ “chỉ một lần thôi”. Anh kể và khóc, những dòng nước mắt lẫn máu lăn dài trên má, làm nhòe những câu chuyện như thể gom chúng lại thành một tấm thảm, để kéo ra khỏi vết thương.
Nhưng có lúc điên dại chuyển thành sáng suốt kỳ quái. Trong một cơn hoảng, Hùng bỗng bình tĩnh đến mức lạnh lùng. Anh ngồi bất động, mắt mở to, nhìn vào khoảng không, và nghĩ về bố. Hình như lần này suy nghĩ không bị nhiễu loạn: anh nghĩ về những con đường bố từng qua, về huân chương, về tiếng gọi “vì Tổ quốc”, về hình ảnh ông cúi đầu đi nộp đơn xin giảm án. Anh tưởng tượng cảnh bố gõ cửa từng nơi – ủy ban, hội đồng, những người đồng đội cũ – nghe những câu trả lời khô cứng, ghi chép, đóng dấu. Anh thấy bố già rã rời, nhưng không bỏ cuộc. Hình ảnh đó làm anh đau đến nghẹn.
Trong khoảnh khắc sáng suốt hiếm hoi, Hùng tự hỏi: trong những lần bố cúi gập người xin cho anh, cái gì trong trái tim bố đang rạn nứt – niềm tự hào, niềm tin, hay cả lý tưởng đã từng giữ ông đứng vững qua trận mưa bom? Anh tự hỏi liệu bố có hận anh không, hay chỉ thấy một mối thương lớn hơn, bao trùm cả nỗi xấu hổ. Câu hỏi không có lời đáp khiến anh gục đầu, nấc lên như thể có ai bóp nghẹn tim anh.
Ngày qua ngày, tâm trí Hùng bị bào mòn. Điên loạn kéo theo buông bỏ – buông bỏ mọi hy vọng chắc chắn, buông bỏ mọi ảo tưởng về tương lai. Nhưng chính trong buông bỏ ấy, có lúc anh nhận ra một điều lạ: không phải mọi thứ đều là cát sụp. Có những mảnh bình thản nhỏ nhoi hiện ra giữa hỗn loạn – một con dế kêu, một tia nắng qua song sắt, một lời của quản giáo – và Hùng nắm lấy chúng như những hạt thóc quý, dè dặt giữ trong lòng. Những hạt thóc ấy không cứu anh khỏi điên loạn, nhưng chúng ngăn không cho anh rơi hoàn toàn vào khoảng tối tuyệt đối.
Và rồi, như một quy luật bất tận, đêm lại dâng lên, tiếng gõ cửa xa xa vang vọng, và Hùng tiếp tục sống – giữa mộng và thực, giữa la hét và im lặng – chờ một thứ không rõ ràng: có thể là sự tha thứ, có thể là sự kết thúc, hoặc một điều gì đó ở giữa.
Trong buồng giam, Hùng không còn phân biệt nổi ngày và đêm. Nhưng anh nhận ra một quy luật lạ lùng: mỗi khi bóng tối nặng trĩu nhất, thường sẽ có một khoảnh khắc sáng dịu len vào. Lần này, tia sáng ấy mang gương mặt của một người – ông quản giáo già.
Ông không nói nhiều. Ông thường đứng ngoài song sắt, tay cầm chùm chìa khóa, ánh mắt không quá nghiêm, cũng không quá thương hại. Giọng ông trầm, khàn, có chút run như gió lùa qua những cành khô.
“Anh Hùng,” ông gọi, “ăn chút gì đi. Người không ăn, lấy đâu ra sức mà nghĩ ngợi.”
Ban đầu Hùng chỉ lắc đầu, không đáp. Nhưng lần sau, ông lại kiên nhẫn:
“Cậu biết không, ta đã tiễn không ít người ra đi. Có kẻ chửi thề đến phút cuối, có kẻ run rẩy khóc như trẻ nhỏ. Nhưng cũng có người đi rất lặng, như thể họ đã chuẩn bị cả đời. Cậu muốn mình thuộc loại nào?”
Câu hỏi ấy không phải lời dạy, mà giống một nhát chạm khẽ vào tâm trí đang rối loạn. Hùng ngước lên, lần đầu tiên nhìn vào mắt ông quản giáo. Trong đôi mắt đó không có ánh thép của quyền lực, mà là vệt đục của thời gian, của một người từng chứng kiến nhiều hơn mức cần thiết.
Những lần sau, họ bắt đầu nói nhiều hơn.
Hùng hỏi: “Bác từng hối hận về điều gì chưa?” Ông quản giáo im lặng rất lâu. Rồi ông đáp:

Tải VPBank
“Có. Nhưng ta không kể. Vì điều quan trọng không phải là chuyện ta hối hận, mà là ta còn sống để học cách chấp nhận nó.”
Một buổi chiều, khi ánh nắng nghiêng vào buồng giam như những dải bụi vàng, ông đứng lặng rất lâu trước cửa. Rồi ông nói chậm rãi:
“Người ta chết đi, không mang theo được gì ngoài cách mà họ đã chọn để đi. Nếu còn sức, thì chọn một cái chết yên bình, để lại cho người ở lại chút nhẹ nhõm. Đấy cũng là một kiểu bù đắp.”
Câu nói ấy như một nhát dao cắt vào lòng Hùng, nhưng không làm anh chảy máu, mà làm anh tỉnh táo hơn. Anh bắt đầu nghĩ đến bố. Ông đã gõ cửa bao nhiêu nơi, cúi đầu bao nhiêu lần. Nếu anh cứ bấu víu vào sợ hãi, cứ la hét, thì đến phút cuối, hình ảnh nào sẽ in sâu vào tâm trí bố? Là một thằng con trai điên dại, hay là một con người dám ngẩng đầu nhận cái kết mình gây ra?
Từ đó, Hùng ít ác mộng hơn. Vẫn còn mồ hôi lạnh mỗi đêm, vẫn còn nỗi sợ bủa vây, nhưng trong những kẽ hở, anh bắt đầu nhìn thấy một thứ khác: sự bình thản. Anh tập hít sâu, tập nhắm mắt để nghe tiếng gió, nghe tiếng chim ngoài xa. Thậm chí, có lần anh mỉm cười khi thấy một con kiến bò qua tay mình – cái sự sống nhỏ bé ấy khiến anh thấy mình vẫn còn là một phần của thế giới, dù chỉ là tạm.
Một tối, Hùng nói với ông quản giáo:
“Bác ạ, có lẽ… con đường của tôi dừng ở đây thật. Nhưng tôi nghĩ, tôi muốn đi cho tử tế một chút. Ít nhất, để bố tôi không phải cúi đầu lần nữa.”
Ông già gật đầu, không khuyên răn, không an ủi. Chỉ buông một câu:
“Thế là cậu đã tìm được cách buông rồi. Như thế là đủ.”
Trong ánh nhìn của ông, Hùng thấy phản chiếu một điều giản dị mà lâu nay anh không dám nghĩ đến: rằng ngay cả kẻ đã phạm sai lầm, cũng có thể chọn một phút cuối cùng trong sạch – không phải trong pháp luật, mà trong lòng mình.
Và lần đầu tiên sau nhiều tháng, Hùng ngủ yên một giấc, không còn giật mình hoảng loạn. Trong giấc mơ, anh thấy mình đi bên bố, trên một con đường dài, không có cánh cửa sắt, không có song chắn. Chỉ có ánh sáng trải dài, như một lời hứa rằng phía bên kia nỗi sợ, có thể vẫn có sự bình an.
Sáng sớm hôm ấy, không khí trong buồng biệt giam lạ lắm. Hùng tỉnh dậy sau một giấc ngủ chập chờn, nhưng không còn thấy tim đập thình thịch vì ác mộng nữa. Mặt đất lạnh lẽo, tường gạch ẩm mốc, tiếng cửa sắt xa xa – tất cả vẫn vậy. Nhưng có gì đó khẽ đổi thay. Anh biết, hôm nay là ngày cuối.
Quản giáo già mở cửa, bước vào. Không nói, chỉ đặt xuống một bát cơm trắng và khúc thịt rim. Hùng nhìn lâu, rồi khẽ cười:
“Bữa cơm cuối hả bác?”
Ông già gật nhẹ. Ánh mắt hơi chao đi, nhưng không để lộ bi thương.
Hùng ăn chậm rãi. Cơm chan nước mắt, mà không phải vì sợ hãi. Đó là thứ cơm của ký ức – cơm mẹ từng nấu khi anh còn bé, mỗi lần bố về phép. Ngày ấy, anh chạy lon ton quanh mâm, nghe bố kể chuyện chiến trường. Người đàn ông nghiêm nghị ấy, từng đi qua bom đạn mà không run, thế mà nay phải quỳ lạy khắp nơi để xin cho con trai.
Càng nghĩ, Hùng càng thấy một nỗi đau khác len vào: không phải đau vì chết, mà vì để bố phải gánh cái nhục này.
Lúc bị dẫn đi, anh thấy nắng sớm lọt qua khe tường, vàng nhạt. Đẹp đến mức tim thắt lại. Đó là lần cuối cùng anh nhìn thấy nắng.
Trên hành lang, Hùng gặp ông quản giáo già. Ông bước chậm hơn mọi ngày, rồi bất ngờ dừng lại, đặt tay lên vai anh, bóp nhẹ. Không một lời nào, chỉ là cái siết tay chắc nịch. Nhưng với Hùng, nó như lời tiễn biệt.
Phòng tiêm thuốc lạnh ngắt, mùi khử trùng nồng nặc. Chiếc giường sắt kê giữa phòng, những sợi dây da sẵn sàng. Hùng run, nhưng chỉ một thoáng. Anh hít sâu, nhắm mắt, rồi mở ra, nhìn thẳng.
Có giọng đọc thủ tục pháp lý vang lên, khô khốc. Hùng không nghe rõ từng chữ. Anh chỉ nhớ mình thì thầm trong lòng: “Bố ơi, con xin lỗi. Mẹ ơi, con đi trước. Con sẽ không vùng vẫy, không làm bố mẹ thêm nhục nữa.”
Khi kim tiêm chạm vào da, Hùng cảm thấy lạnh buốt chạy dọc cánh tay. Mí mắt nặng dần, hơi thở chậm lại. Trong khoảnh khắc cuối cùng, hình ảnh bố hiện lên rõ ràng – mái tóc bạc, lưng còng, đôi mắt đỏ hoe nhưng vẫn gắng nhìn con bằng sự kiên cường của một người lính.
Hùng mỉm cười, nụ cười hiếm hoi sau nhiều tháng trong buồng tối.
Rồi tất cả tan biến.
Không còn nỗi sợ, không còn xiềng xích. Chỉ còn một khoảng sáng mênh mông, như thể con đường anh và bố từng đi trong mơ giờ đã mở ra thật sự.
Một buổi sáng mùa thu, trời trong xanh hiếm có. Những đám mây mỏng tang như tấm lụa bạc, trôi chầm chậm giữa khoảng trời cao. Gió nhẹ đưa hương hoa cúc từ vườn nhà ai đó thoảng qua, man mác buồn.
Ông lão ngồi trước hiên, dáng người khom xuống, đôi mắt đã mờ đục bởi năm tháng và những đêm dài mất ngủ. Ông không còn mặc quân phục như thuở trước, chỉ khoác chiếc áo len sờn cũ. Bà ngồi cạnh, tay run run nhặt từng nhánh rau. Từ ngày nhận tin dữ, hai mái đầu bạc im lặng nhiều hơn, chẳng còn trách móc hay than vãn, chỉ thở dài bằng ánh mắt.
Bỗng đâu, một cánh bướm nhỏ đáp xuống bụi hoa trước sân. Nó không rực rỡ, chỉ mang màu trắng ngà, mong manh như một mảnh sương. Bướm chao liệng vài vòng, rồi bất ngờ đậu ngay lên bậc hiên, trước mặt ông.
Ông lão sững người, đưa tay run rẩy, định xua đi, nhưng con bướm lại không hề bay. Nó đập đôi cánh chậm rãi, như thể muốn nói điều gì đó. Bà ngẩng lên, khẽ thốt:
“Ông xem… nó cứ như… nó đang nhìn mình.”
Trong khoảnh khắc ấy, lòng ông thắt lại. Ông nhớ đến đôi mắt con trai – đã từng lạc lối, từng hoảng loạn, rồi cuối cùng bình thản khép lại. Con bướm bé nhỏ kia, cũng mang theo một ánh nhìn dịu dàng đến thế.
Gió khẽ lay, bụi hoa rung rinh. Con bướm bay lên, vòng qua mái nhà, rồi mất hút vào khoảng trời trong vắt. Ông lão dõi theo, mắt nhòe đi, không biết vì nắng hay vì lệ.
Ông chợt nói, giọng khàn đặc:
“Con người ta… dẫu sai lầm đến đâu… cuối cùng cũng chỉ là một sinh linh nhỏ bé, mong được yên bình. Có lẽ… nó đã được giải thoát rồi, bà nhỉ?”
Bà không đáp, chỉ nắm chặt lấy tay chồng. Trong đôi mắt mờ đục, ánh nắng loáng lên, như một giọt sương khẽ rơi.
Trước sân, hoa vẫn nở, gió vẫn thổi, trời vẫn xanh. Cuộc đời không dừng lại, nhưng ở nơi nào đó, có lẽ một linh hồn đã tìm thấy đường về.
© Hoàng Sâm – blogradio.vn
Mời xem thêm chương trình:
Ở Nơi Đó, Anh Cũng Mong Em Được Hạnh Phúc Đúng Không | Blog Radio
Bài viết gợi ý
- Ngôi nhà hao tài thường có 3 dấu hiệu: Người xưa dạy Khí vượng thì nhà hưng, khí tán thì tài tán
Ngôi nhà hao tài thường có 3 dấu hiệu: Người xưa dạy Khí vượng thì nhà hưng, khí tán thì tài tán Người xưa thường dạy: “Khí vượng thì nhà hưng, khí tán thì tài tán”. Để duy trì ngôi nhà luôn tràn đầy sinh khí, gia chủ nên chú ý kiểm tra 3 loại “khí” cơ bản sau: 1. Khí lưu thông – Dòng kh...
- Hướng dẫn cách chuyển ảnh sang Google Docs bằng Gemini Canvas siêu nhanh và chính xác, thử ngay
- Bệnh viện ở Quảng Ngãi kích hoạt báo động đỏ cấp cứu 13 học sinh bị lật xe
- Thông tin khẩn về tin nhắn trên Zalo, người dân cần biết càng sớm càng tốt
- Phát tán clip nhạy cảm của người khác sẽ bị xử lý ra sao?
- Người đàn ông tử vong sau va chạm với xe tải chở rau ở TPHCM
- Từ 1/1/2026, Vietcombank, VietinBank, Agribank… tạm ngừng toàn bộ giao dịch rút/chuyển tiền đối với trường hợp sau
- Đại biểu kiến nghị điều chỉnh mức giảm trừ gia cảnh theo khu vực hoặc theo vùng
