Những người cần đi khám tầm soát ung thư phổi


Ung thư phổi là căn bệnh nguy hiểm hàng đầu trên thế giới với hơn 2 triệu người mắc mới và hơn 1 triệu người tử vong mỗi năm. Tại Việt Nam, trong số các bệnh nhân nhập viện, có đến 62,5% không còn khả năng phẫu thuật. Vậy làm thế nào phát hiện sớm bệnh để điều trị hiệu quả nhất?

Phương pháp tầm soát ung thư phổi được khuyến cáo là chụp cắt lớp vi tính liều thấp (low-dose computed tomography hay low-dose CT scan, hoặc LDCT). Khi chụp LDCT, người bệnh nằm trên bàn của máy chụp CT, máy sử dụng tia X-quang liều thấp để tạo dựng hình ảnh chi tiết phổi. Quá trình chụp chỉ mất vài phút và không gây đau đớn.

Những ai cần tầm soát ung thư phổi?

Cơ quan Y tế dự phòng Hoa Kỳ (The U.S. Preventive Services Task Force (USPSTF)) khuyến cáo tầm soát ung thư phổi hàng năm với chụp LDCT với những người sau đây:

• Người hút thuốc 20 bao/năm hoặc nhiều hơn (Đơn vị bao/năm = (số điếu thuốc hút trung bình 1 ngày/20 × số năm hút thuốc), và

• Hiện tại đang hút thuốc hoặc bỏ hút thuốc trong vòng 15 năm trở lại đây, và

• Tuổi từ 50 – 80

Các nguy cơ của tầm soát

• Kết quả tầm soát ung thư phổi có thể gợi ý một người có ung thư phổi trong khi thực tế thì không phải ung thư. Kết quả này được gọi là dương tính giả. Dương tính giả có thể dẫn đến việc thực hiện thêm các xét nghiệm khác và phẫu thuật không cần thiết, điều này làm tăng thêm các nguy cơ cho bệnh nhân.

• Tầm soát ung thư phổi có thể chỉ ra các trường hợp ung thư mà chưa gây ra bất cứ vấn đề gì cho bệnh nhân. Đây gọi là “chẩn đoán quá mức”. Chẩn đoán quá mức có thể dẫn đến điều trị không cần thiết.

• Tia xạ từ chụp LDCT lặp lại nhiều lần có thể là nguyên nhân gây ra ung thư ngay cả đối với người bình thường.

Đây là lý do tại sao tầm soát ung thư phổi chỉ được khuyến cáo cho người lớn có các nguy cơ cao phát triển bệnh do tiền sử hút thuốc lá và tuổi tác, và người không có các vấn đề sức khỏe làm giảm năng lực hoặc tuổi thọ, người mong muốn phát hiện sớm ung thư và nếu có thể phẫu thuật nếu cần.

Nếu quý vị đang có ý nghĩ về việc khám tầm soát ung thư phổi, hãy trao đổi với bác sĩ. Bác sĩ sẽ tư vấn nơi tầm soát tốt nhất cho bạn.

Cách tốt nhất để giảm nguy cơ ung thư phổi là không hút thuốc và tránh hút thuốc thụ động. Tầm soát ung thư phổi không thể thay thế việc bỏ hút thuốc.

Khi nào nên dừng việc tầm soát ung thư phổi?

Cơ quan Y tế dự phòng Hoa Kỳ khuyến cáo tầm soát ung thư phổi hàng năm dừng lại khi người được tầm soát:

• Tuổi cao > 80, hoặc

• Không hút thuốc ≥ 15 năm, hoặc

• Có các vấn đề về sức khỏe khiến người đó không thể phẫu thuật nếu phát hiện ung thư phổi.

Những dấu hiệu ung thư phổi thường gặp

Dấu hiệu ung thư phổi thường không rõ ràng ở giai đoạn đầu khiến nhiều người chủ quan hoặc nhầm lẫn với bệnh lý hô hấp thông thường. Tuy nhiên, khi khối u tiến triển hoặc lan rộng, một số biểu hiện dưới đây có thể xuất hiện. Việc phát hiện sớm các triệu chứng này có vai trò then chốt trong điều trị kịp thời, cải thiện tiên lượng sống cho người bệnh.

Ho kéo dài không dứt

Ho là biểu hiện hô hấp phổ biến nhưng nếu kéo dài quá 2–3 tuần, không đáp ứng điều trị và không rõ nguyên nhân, cần đặc biệt cảnh giác. Cơn ho có thể khan hoặc có đờm, thậm chí lẫn máu nhẹ, thường khiến người bệnh nhầm lẫn với viêm họng, viêm phế quản hoặc ảnh hưởng từ thuốc lá. (1)

Trên thực tế, sự hiện diện của khối u trong lòng phế quản hoặc mô phổi gây kích thích liên tục niêm mạc đường thở, làm phát sinh ho mạn tính. Khi khối u lớn dần hoặc xâm lấn rộng, triệu chứng càng trở nên dữ dội, đôi khi kèm theo đau ngực, mệt mỏi. Người hút thuốc lá, có tiền sử bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính hoặc tiếp xúc lâu dài với hóa chất độc hại nên đi kiểm tra phổi nếu xuất hiện ho kéo dài không cải thiện bằng điều trị thông thường.

Khó thở dai dẳng

Khó thở là triệu chứng thường gặp ở người mắc ung thư phổi, biểu hiện qua cảm giác hụt hơi, nặng ngực, thở nhanh hoặc phải gắng sức khi vận động nhẹ. Đây là hậu quả của hiện tượng khối u chèn ép lòng phế quản, làm hẹp đường thở, hoặc gây tràn dịch màng phổi làm giảm khả năng giãn nở phổi. Trong nhiều trường hợp, người bệnh có thể chỉ cảm thấy khó chịu nhẹ lúc đầu nhưng mức độ tăng dần theo thời gian, đặc biệt khi đi bộ, leo cầu thang hoặc nằm nghiêng.

Nếu khó thở đi kèm với ho khan, đau tức ngực hoặc sụt cân không rõ nguyên nhân, cần đến chuyên khoa hô hấp hoặc ung bướu để thực hiện các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh như X-quang phổi hoặc chụp CT ngực liều thấp nhằm xác định nguyên nhân.

Ho ra máu

Ho ra máu, dù chỉ là vệt máu lẫn trong đờm hoặc chất nhầy, cũng là triệu chứng nghiêm trọng không nên xem nhẹ. Trong bối cảnh có tổn thương phổi ác tính, hiện tượng này xảy ra khi khối u xâm lấn vào các mạch máu nhỏ của niêm mạc phế quản hoặc mô phổi, gây chảy máu ra đường thở. Bệnh nhân có thể ho ra máu tươi, máu bầm hoặc dịch màu gỉ sắt, với tần suất và số lượng tăng dần theo thời gian. Triệu chứng này không đặc hiệu cho ung thư nhưng thường liên quan đến các bệnh lý nặng như lao phổi, giãn phế quản hoặc tổn thương ác tính.

Nếu người bệnh không có tiền sử bệnh lý hô hấp rõ ràng, đặc biệt là người có yếu tố nguy cơ như hút thuốc, làm việc trong môi trường ô nhiễm hoặc trên 50 tuổi, thì ho ra máu cần được xem là chỉ điểm cảnh báo sớm và phải được nội soi phế quản hoặc chụp CT ngực để xác định nguyên nhân càng sớm càng tốt.

Đau ngực âm ỉ hoặc tức nặng

Đau tức ngực là biểu hiện thường gặp ở người bệnh ung thư phổi giai đoạn tiến triển, đặc biệt khi tổn thương lan đến màng phổi, thành ngực hoặc dây thần kinh liên sườn. Cảm giác đau có thể âm ỉ, kéo dài, đôi khi như bị đè nặng hoặc có cảm giác nhói khi hít sâu, ho hoặc cử động mạnh. Khối u phát triển trong vùng trung tâm hoặc ngoại vi phổi khi chạm tới màng phổi – vốn rất nhạy cảm với kích thích – sẽ gây ra triệu chứng này. Ở một số trường hợp, đau lan ra vai hoặc sau lưng khiến bệnh nhân dễ nhầm với thoái hóa cột sống hay đau cơ.

Khi đau ngực đi kèm với ho kéo dài, khó thở hoặc sụt cân, người bệnh cần thực hiện các xét nghiệm hình ảnh chuyên sâu như CT ngực hoặc PET/CT để loại trừ khả năng có khối u ác tính trong lồng ngực.

Khàn giọng kéo dài

Khàn giọng là triệu chứng thường bị xem nhẹ và dễ bị nhầm với cảm lạnh hoặc viêm thanh quản thông thường. Tuy nhiên, nếu tình trạng khàn giọng kéo dài nhiều tuần mà không rõ nguyên nhân, đặc biệt không đi kèm đau họng hay sốt, thì đây có thể là biểu hiện sớm của tổn thương ác tính trong lồng ngực.

Cơ chế khàn tiếng trong ung thư phổi thường liên quan đến việc khối u vùng trung thất chèn ép hoặc xâm lấn dây thần kinh quặt ngược – dây thần kinh điều khiển hoạt động của thanh quản. Khi dây thần kinh bị tổn thương, các cơ kiểm soát dây thanh không thể hoạt động bình thường, dẫn đến thay đổi chất giọng: âm sắc yếu, khàn, đôi khi ngắt quãng hoặc biến mất tạm thời.

Người bệnh nếu từng hút thuốc lá, có ho mạn tính, kết hợp với khàn giọng kéo dài không cải thiện sau điều trị nội khoa, cần được thăm khám chuyên khoa tai mũi họng và chẩn đoán hình ảnh ngực để đánh giá toàn diện nguyên nhân gây khàn tiếng.

Thở khò khè

Tiếng thở khò khè có thể nghe rõ bằng tai thường hoặc qua ống nghe, biểu hiện bằng âm thanh rít khi thở ra. Đây là triệu chứng xuất hiện khi có hiện tượng tắc nghẽn một phần đường dẫn khí, làm luồng không khí đi qua phế quản bị xoáy tạo âm bất thường. Trong ung thư phổi, thở khò khè có thể do khối u phát triển bên trong lòng phế quản, làm hẹp lòng ống, hoặc do khối u ngoài phế quản chèn ép vào. Ở giai đoạn sớm, người bệnh có thể chỉ nghe thấy tiếng khò khè khi gắng sức, sau tăng dần cả khi nghỉ ngơi.

Triệu chứng này dễ bị nhầm lẫn với hen suyễn hoặc viêm phế quản mạn, dẫn đến chẩn đoán trễ. Nếu thở khò khè xảy ra lần đầu ở người lớn tuổi, không có tiền sử hen, hoặc không đáp ứng với điều trị giãn phế quản, cần cảnh giác với khả năng có khối u đường thở và tiến hành nội soi phế quản hoặc chụp CT để xác định tổn thương.

Mệt mỏi kéo dài

Cảm giác mệt mỏi triền miên, không cải thiện dù đã nghỉ ngơi đầy đủ, là một trong những biểu hiện toàn thân thường gặp ở người mắc ung thư phổi. Triệu chứng này thường không đặc hiệu, dễ bị bỏ qua hoặc gán cho các nguyên nhân như thiếu ngủ, căng thẳng hoặc lao động quá sức.

Tuy nhiên, về mặt sinh lý bệnh, mệt mỏi trong ung thư có thể liên quan đến nhiều cơ chế: tế bào ung thư tiêu thụ năng lượng và chất dinh dưỡng của cơ thể; rối loạn chuyển hóa; phản ứng viêm toàn thân; thiếu máu do ức chế tủy xương hoặc do vi thể máu rỉ rả từ khối u. Ngoài ra, mệt mỏi có thể đi kèm sụt cân, chán ăn, hoặc rối loạn giấc ngủ.

Người bệnh nếu có biểu hiện suy nhược kéo dài không lý giải được, đặc biệt là nam giới trên 50 tuổi có tiền sử hút thuốc hoặc làm việc trong môi trường ô nhiễm, cần được thăm khám tầm soát để phát hiện bệnh lý ác tính tiềm ẩn.

Đau xương

Đau xương trong ung thư phổi thường xuất hiện khi tế bào ung thư đã lan đến hệ xương, đặc biệt là cột sống, xương sườn, xương chậu hoặc xương dài. Cảm giác đau có thể âm ỉ, kéo dài và tăng lên về đêm hoặc khi vận động, thường không đáp ứng với thuốc giảm đau thông thường. Một số bệnh nhân mô tả cơn đau như “đau sâu trong xương”, không rõ vị trí, khó xác định điểm đau cụ thể.

Di căn xương cũng có thể gây yếu cơ, hạn chế vận động hoặc tăng nguy cơ gãy xương bệnh lý. Trên hình ảnh học, tổn thương di căn xương có thể là dạng hủy xương hoặc tạo xương tùy theo đặc điểm của khối u.

Khi người bệnh có biểu hiện đau lưng, đau hông hoặc đau dai dẳng ở vùng xương không giải thích được, cần chỉ định chụp xạ hình xương hoặc PET/CT để đánh giá mức độ lan rộng và có kế hoạch điều trị kịp thời.

Đau vai, cánh tay và rối loạn mắt

Đau vai hoặc lan xuống cánh tay là triệu chứng không đặc hiệu nhưng nếu xuất hiện một cách âm ỉ, kéo dài, kèm theo cảm giác tê bì, yếu chi hoặc rối loạn vận động, cần nghĩ đến khả năng có khối u vùng đỉnh phổi (Pancoast).

Khối u ở vị trí này thường xâm lấn vào các cấu trúc lân cận như đám rối thần kinh cánh tay, đốt sống cổ hoặc xương sườn trên, gây đau sâu vùng vai – gáy, khó xoay cánh tay, đôi khi nhức nhối cả khi nghỉ ngơi. Đặc biệt, nếu u lan tới hạch giao cảm cổ, người bệnh có thể xuất hiện hội chứng Horner gồm sụp mí, co đồng tử, giảm tiết mồ hôi một bên mặt. Đây là tổ hợp triệu chứng thần kinh đặc trưng, mang tính chất gợi ý cao cho tổn thương đỉnh phổi.

Bệnh nhân có biểu hiện đau vai không giải thích được, kèm theo rối loạn thần kinh hoặc dấu hiệu mắt bất thường, cần được chụp CT ngực hoặc MRI vùng cổ – đỉnh phổi để xác định nguyên nhân.

Sụt cân nhanh chóng

Giảm cân không chủ ý, đặc biệt khi xảy ra nhanh trong thời gian ngắn, là dấu hiệu thường gặp ở bệnh nhân ung thư phổi nhưng dễ bị bỏ qua. Cân nặng có thể giảm từ vài kg đến hàng chục kg trong vòng 1–3 tháng mà người bệnh không hề thay đổi chế độ ăn hay sinh hoạt.

Cơ chế gây sụt cân rất phức tạp, bao gồm tăng dị hóa do tế bào ung thư hoạt động mạnh, giảm cảm giác ngon miệng, thay đổi hormone và miễn dịch, rối loạn hấp thu hoặc do các tác động phụ của u tại chỗ như khó nuốt, đau khi ăn. Trong nhiều trường hợp, giảm cân là triệu chứng duy nhất xuất hiện trước khi phát hiện tổn thương tại phổi.

Khi sụt cân đi kèm với mệt mỏi, chán ăn hoặc ho kéo dài không rõ nguyên nhân, người bệnh cần được chỉ định làm xét nghiệm máu tổng quát và chẩn đoán hình ảnh để loại trừ bệnh lý ác tính tiềm ẩn.

Nhiễm trùng hô hấp tái phát

Tình trạng viêm phổi hoặc viêm phế quản tái phát nhiều lần, đặc biệt tại cùng một vị trí phổi, có thể là dấu hiệu cảnh báo sớm của ung thư phổi mà nhiều người bỏ qua.

Nguyên nhân là do khối u phát triển trong lòng phế quản gây tắc nghẽn một phần đường dẫn khí, làm giảm khả năng dẫn lưu dịch tiết và tạo điều kiện cho vi khuẩn phát triển. Triệu chứng có thể bao gồm sốt, ho khạc đờm, đau tức ngực và mệt mỏi. Dù ban đầu có đáp ứng với kháng sinh, các đợt nhiễm trùng thường quay lại sau thời gian ngắn. Đây là cơ chế rất đặc trưng, thường gặp ở các khối u trung tâm và tiến triển âm thầm.

Khi người bệnh bị viêm phổi nhiều lần không rõ nguyên nhân, đặc biệt cùng một bên phổi hoặc vùng hạ phân thùy, cần được chỉ định chụp CT ngực và nội soi phế quản để loại trừ nguyên nhân u nội khí quản hoặc u phổi trung tâm.

Bất thường ở các mô vú

Dù hiếm gặp, nhưng một số trường hợp ung thư phổi – đặc biệt là thể tế bào lớn – có thể gây rối loạn nội tiết, dẫn đến tình trạng sưng và đau tuyến vú ở nam giới.

Hiện tượng này gọi là vú to nam giới do ung thư (paraneoplastic gynecomastia), thường là hậu quả của khối u tiết ra các chất tương tự hormone, làm tăng nồng độ estrogen hoặc gây mất cân bằng nội tiết. Triệu chứng thường khởi phát một cách âm thầm, ban đầu chỉ là cảm giác căng tức vùng vú, sau đó có thể sờ thấy mô tuyến dày lên và nhạy cảm khi chạm vào. Nhiều người bệnh dễ nhầm lẫn với viêm tuyến vú hoặc tác dụng phụ thuốc, dẫn đến trì hoãn chẩn đoán.

Khi nam giới trung niên xuất hiện sưng đau mô vú không kèm theo thay đổi nội tiết lý giải được, đặc biệt có tiền sử hút thuốc hoặc ho kéo dài, cần đánh giá thêm các dấu ấn sinh học và hình ảnh học ngực để loại trừ bệnh lý ác tính.

Đau đầu và rối loạn thần kinh

Đau đầu không đặc hiệu, buồn nôn, chóng mặt hoặc rối loạn vận động, cảm giác ở một bên cơ thể có thể là hậu quả của ung thư phổi di căn lên não – một biến chứng thường gặp ở giai đoạn tiến triển.

Di căn não chiếm tỷ lệ cao, gây phù não, tăng áp lực nội sọ hoặc phá hủy mô thần kinh tại vùng bị xâm lấn. Triệu chứng có thể khởi phát từ từ hoặc diễn tiến nhanh, tùy theo vị trí và kích thước khối di căn.

Ngoài đau đầu, người bệnh có thể gặp khó khăn trong ngôn ngữ, suy giảm trí nhớ, thay đổi hành vi hoặc yếu nửa người. Bất kỳ biểu hiện thần kinh khu trú nào xảy ra ở người có nguy cơ ung thư phổi cần được đánh giá bằng MRI não có tiêm thuốc cản quang để phát hiện di căn và lên kế hoạch điều trị phù hợp.

Tags

Ung thư phổi

Để lại một bình luận